中文 Trung Quốc
長出
长出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nảy mầm (lá, chồi, một bộ râu vv)
長出 长出 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to sprout (leaves, buds, a beard etc)
長勢 长势
長吁短嘆 长吁短叹
長命富貴 长命富贵
長嘴劍鴴 长嘴剑鸻
長嘴地鶇 长嘴地鸫
長嘴捕蛛鳥 长嘴捕蛛鸟