中文 Trung Quốc
  • 長 繁體中文 tranditional chinese
  • 长 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chiều dài
  • dài
  • mãi mãi
  • luôn luôn
  • liên tục
長 长 phát âm tiếng Việt:
  • [chang2]

Giải thích tiếng Anh
  • length
  • long
  • forever
  • always
  • constantly