中文 Trung Quốc
鑿石場
凿石场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá mỏ đá
鑿石場 凿石场 phát âm tiếng Việt:
[zao2 shi2 chang3]
Giải thích tiếng Anh
rock quarry
鑿空 凿空
钁 镢
钃 钃
長 长
長三 长三
長三角 长三角