中文 Trung Quốc
鑽石王老五
钻石王老五
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn bằng cử nhân cao đủ điều kiện
đối tác Nam mong muốn
鑽石王老五 钻石王老五 phát âm tiếng Việt:
[zuan4 shi2 wang2 lao3 wu3]
Giải thích tiếng Anh
highly eligible bachelor
desirable male partner
鑽研 钻研
鑽空子 钻空子
鑽粉 钻粉
鑽進 钻进
鑽頭 钻头
鑾 銮