中文 Trung Quốc
鑽石
钻石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kim cương
CL:顆|颗 [ke1]
鑽石 钻石 phát âm tiếng Việt:
[zuan4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
diamond
CL:顆|颗[ke1]
鑽石王老五 钻石王老五
鑽研 钻研
鑽空子 钻空子
鑽謀 钻谋
鑽進 钻进
鑽頭 钻头