中文 Trung Quốc
鑽版
钻版
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt một khắc gỗ (ví dụ cho in ấn)
鑽版 钻版 phát âm tiếng Việt:
[zuan1 ban3]
Giải thích tiếng Anh
to cut a woodblock (e.g. for printing)
鑽牛角 钻牛角
鑽牛角尖 钻牛角尖
鑽眼 钻眼
鑽石王老五 钻石王老五
鑽研 钻研
鑽空子 钻空子