中文 Trung Quốc
鑽營
钻营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toadying cho cá nhân đạt được
để cà ri ưu tiên
để nghiên cứu ở độ sâu lớn
鑽營 钻营 phát âm tiếng Việt:
[zuan1 ying2]
Giải thích tiếng Anh
toadying for personal gain
to curry favor
to study in great depth
鑽版 钻版
鑽牛角 钻牛角
鑽牛角尖 钻牛角尖
鑽石 钻石
鑽石王老五 钻石王老五
鑽研 钻研