中文 Trung Quốc
鑽木取火
钻木取火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khoan gỗ để làm cho lửa
鑽木取火 钻木取火 phát âm tiếng Việt:
[zuan1 mu4 qu3 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to drill wood to make fire
鑽洞 钻洞
鑽營 钻营
鑽版 钻版
鑽牛角尖 钻牛角尖
鑽眼 钻眼
鑽石 钻石