中文 Trung Quốc
鑽探機
钻探机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy khoan lỗ
鑽探機 钻探机 phát âm tiếng Việt:
[zuan1 tan4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
drilling machine
鑽故紙堆 钻故纸堆
鑽木取火 钻木取火
鑽洞 钻洞
鑽版 钻版
鑽牛角 钻牛角
鑽牛角尖 钻牛角尖