中文 Trung Quốc
鑽戒
钻戒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhẫn kim cương
CL:隻|只 [zhi1]
鑽戒 钻戒 phát âm tiếng Việt:
[zuan4 jie4]
Giải thích tiếng Anh
diamond ring
CL:隻|只[zhi1]
鑽探 钻探
鑽探機 钻探机
鑽故紙堆 钻故纸堆
鑽洞 钻洞
鑽營 钻营
鑽版 钻版