中文 Trung Quốc
鑽圈
钻圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhảy qua hoops (như nhào lộn Hiển thị)
鑽圈 钻圈 phát âm tiếng Việt:
[zuan1 quan1]
Giải thích tiếng Anh
jumping through hoops (as acrobatic show)
鑽堅仰高 钻坚仰高
鑽壓 钻压
鑽孔 钻孔
鑽心蟲 钻心虫
鑽戒 钻戒
鑽探 钻探