中文 Trung Quốc
鑽卡
钻卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoan chuck
鑽卡 钻卡 phát âm tiếng Việt:
[zuan4 qia3]
Giải thích tiếng Anh
drill chuck
鑽圈 钻圈
鑽堅仰高 钻坚仰高
鑽壓 钻压
鑽心 钻心
鑽心蟲 钻心虫
鑽戒 钻戒