中文 Trung Quốc
鑽勁
钻劲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các ứng dụng cho tác vụ
鑽勁 钻劲 phát âm tiếng Việt:
[zuan1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
application to the task
鑽卡 钻卡
鑽圈 钻圈
鑽堅仰高 钻坚仰高
鑽孔 钻孔
鑽心 钻心
鑽心蟲 钻心虫