中文 Trung Quốc
鑼聲
锣声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm thanh của chiêng
鑼聲 锣声 phát âm tiếng Việt:
[luo2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
sound of gong
鑼鼓 锣鼓
鑼鼓點 锣鼓点
鑼齊鼓不齊 锣齐鼓不齐
鑽 钻
鑽井 钻井
鑽井平台 钻井平台