中文 Trung Quốc
鑷子
镊子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹp
bên
kìm
鑷子 镊子 phát âm tiếng Việt:
[nie4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
tweezers
nippers
pliers
鑼 锣
鑼聲 锣声
鑼鼓 锣鼓
鑼齊鼓不齊 锣齐鼓不齐
鑽 钻
鑽 钻