中文 Trung Quốc
鑶
鑶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) (âm thanh của một chuông)
鑶 鑶 phát âm tiếng Việt:
[cang2]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) (sound of a bell)
鑷 镊
鑷子 镊子
鑼 锣
鑼鼓 锣鼓
鑼鼓點 锣鼓点
鑼齊鼓不齊 锣齐鼓不齐