中文 Trung Quốc
鑲金
镶金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gilded
鑲金 镶金 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
gilded
鑲黃旗 镶黄旗
鑳 鑳
鑴 鑴
鑶 鑶
鑷 镊
鑷子 镊子