中文 Trung Quốc
鑰匙洞孔
钥匙洞孔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Keyhole
鑰匙洞孔 钥匙洞孔 phát âm tiếng Việt:
[yao4 shi5 dong4 kong3]
Giải thích tiếng Anh
keyhole
鑰匙鏈 钥匙链
鑱 镵
鑲 镶
鑲牙 镶牙
鑲金 镶金
鑲黃旗 镶黄旗