中文 Trung Quốc
鑰
钥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chìa khóa
cũng pr. [yao4]
鑰 钥 phát âm tiếng Việt:
[yue4]
Giải thích tiếng Anh
key
also pr. [yao4]
鑰匙 钥匙
鑰匙洞孔 钥匙洞孔
鑰匙鏈 钥匙链
鑲 镶
鑲嵌 镶嵌
鑲牙 镶牙