中文 Trung Quốc
鑯
鑯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Awl
sắc nét sắt điểm
鑯 鑯 phát âm tiếng Việt:
[jian1]
Giải thích tiếng Anh
awl
sharp iron point
鑰 钥
鑰匙 钥匙
鑰匙洞孔 钥匙洞孔
鑱 镵
鑲 镶
鑲嵌 镶嵌