中文 Trung Quốc
鑪
鑪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rutherfordi (hóa học)
鑪 鑪 phát âm tiếng Việt:
[lu2]
Giải thích tiếng Anh
rutherfordium (chemistry)
鑫 鑫
鑭 镧
鑭系元素 镧系元素
鑰 钥
鑰匙 钥匙
鑰匙洞孔 钥匙洞孔