中文 Trung Quốc
鑄工
铸工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đúc làm việc
công nhân đúc
鑄工 铸工 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
foundry work
foundry worker
鑄工車間 铸工车间
鑄幣 铸币
鑄成 铸成
鑄造 铸造
鑄銅 铸铜
鑄鐵 铸铁