中文 Trung Quốc
鑄
铸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đúc hoặc tìm thấy kim loại
鑄 铸 phát âm tiếng Việt:
[zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to cast or found metals
鑄件 铸件
鑄工 铸工
鑄工車間 铸工车间
鑄成 铸成
鑄成大錯 铸成大错
鑄造 铸造