中文 Trung Quốc
鑀
鑀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ionium (hóa học)
鑀 鑀 phát âm tiếng Việt:
[ai4]
Giải thích tiếng Anh
ionium (chemistry)
鑄 铸
鑄件 铸件
鑄工 铸工
鑄幣 铸币
鑄成 铸成
鑄成大錯 铸成大错