中文 Trung Quốc
鐽
鐽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
darmstadti (hóa học)
鐽 鐽 phát âm tiếng Việt:
[da2]
Giải thích tiếng Anh
darmstadtium (chemistry)
鐿 镱
鑀 鑀
鑄 铸
鑄工 铸工
鑄工車間 铸工车间
鑄幣 铸币