中文 Trung Quốc
  • 重罪 繁體中文 tranditional chinese重罪
  • 重罪 简体中文 tranditional chinese重罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tội phạm nghiêm trọng
  • trọng tội
重罪 重罪 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong4 zui4]

Giải thích tiếng Anh
  • serious crime
  • felony