中文 Trung Quốc
  • 重組 繁體中文 tranditional chinese重組
  • 重组 简体中文 tranditional chinese重组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tổ chức lại
  • để tái
  • gen
重組 重组 phát âm tiếng Việt:
  • [chong2 zu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to reorganize
  • to recombine
  • recombination