中文 Trung Quốc
鐵面
铁面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt nạ sắt (như phòng thủ áo giáp)
hình. người đứng thẳng và vị tha
鐵面 铁面 phát âm tiếng Việt:
[tie3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
iron mask (as defensive armor)
fig. upright and selfless person
鐵面無私 铁面无私
鐵飯碗 铁饭碗
鐵餅 铁饼
鐵騎 铁骑
鐵齒銅牙 铁齿铜牙
鐶 镮