中文 Trung Quốc
鐵青
铁青
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ashen
鐵青 铁青 phát âm tiếng Việt:
[tie3 qing1]
Giải thích tiếng Anh
ashen
鐵面 铁面
鐵面無私 铁面无私
鐵飯碗 铁饭碗
鐵馬 铁马
鐵騎 铁骑
鐵齒銅牙 铁齿铜牙