中文 Trung Quốc- 鐵鎂質
- 铁镁质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đá mafic (có chứa magiê và sắt, như vậy tương đối nặng, làm cho đại dương tấm)
鐵鎂質 铁镁质 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- mafic rock (containing magnesium and iron, so comparatively heavy, making oceanic plates)