中文 Trung Quốc
鐵鍋
铁锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắt nấu ăn nồi
鐵鍋 铁锅 phát âm tiếng Việt:
[tie3 guo1]
Giải thích tiếng Anh
iron cooking pot
鐵鍬 铁锹
鐵鎂質 铁镁质
鐵鏈 铁链
鐵青 铁青
鐵面 铁面
鐵面無私 铁面无私