中文 Trung Quốc
鐵鈎兒
铁钩儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 鐵鈎|铁钩 [tie3 gou1]
鐵鈎兒 铁钩儿 phát âm tiếng Việt:
[tie3 gou1 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 鐵鈎|铁钩[tie3 gou1]
鐵鋁土 铁铝土
鐵鍁 铁锨
鐵鍋 铁锅
鐵鎂質 铁镁质
鐵鏈 铁链
鐵鏽 铁锈