中文 Trung Quốc
鐵觀音
铁观音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tieguanyin trà
鐵觀音 铁观音 phát âm tiếng Việt:
[Tie3 guan1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
Tieguanyin tea
鐵證 铁证
鐵證如山 铁证如山
鐵路 铁路
鐵蹄 铁蹄
鐵軌 铁轨
鐵軍 铁军