中文 Trung Quốc
鐵罐
铁罐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kim loại nồi
鐵罐 铁罐 phát âm tiếng Việt:
[tie3 guan4]
Giải thích tiếng Anh
metal pot
鐵腕 铁腕
鐵蛋子 铁蛋子
鐵血宰相 铁血宰相
鐵西區 铁西区
鐵觀音 铁观音
鐵證 铁证