中文 Trung Quốc
鐵水
铁水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắt nóng chảy
鐵水 铁水 phát âm tiếng Việt:
[tie3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
molten iron
鐵法 铁法
鐵法市 铁法市
鐵爪鵐 铁爪鹀
鐵球 铁球
鐵環 铁环
鐵甲 铁甲