中文 Trung Quốc
鐵棒
铁棒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu lạc bộ sắt
thép
鐵棒 铁棒 phát âm tiếng Việt:
[tie3 bang4]
Giải thích tiếng Anh
iron club
steel rod
鐵樹開花 铁树开花
鐵欄 铁栏
鐵水 铁水
鐵法市 铁法市
鐵爪鵐 铁爪鹀
鐵爾梅茲 铁尔梅兹