中文 Trung Quốc
鐵桿粉絲
铁杆粉丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fan hâm mộ chết cứng
鐵桿粉絲 铁杆粉丝 phát âm tiếng Việt:
[tie3 gan3 fen3 si1]
Giải thích tiếng Anh
die-hard fan
鐵棒 铁棒
鐵樹開花 铁树开花
鐵欄 铁栏
鐵法 铁法
鐵法市 铁法市
鐵爪鵐 铁爪鹀