中文 Trung Quốc
鐵桿
铁杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắt (golf club)
cây gậy sắt
nhiệt tâm
Die-Hard
鐵桿 铁杆 phát âm tiếng Việt:
[tie3 gan3]
Giải thích tiếng Anh
iron rod
zealous
die-hard
鐵桿粉絲 铁杆粉丝
鐵棒 铁棒
鐵樹開花 铁树开花
鐵水 铁水
鐵法 铁法
鐵法市 铁法市