中文 Trung Quốc
鐵板牛肉
铁板牛肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt bò nướng trên một tấm nóng sắt
鐵板牛肉 铁板牛肉 phát âm tiếng Việt:
[tie3 ban3 niu2 rou4]
Giải thích tiếng Anh
beef grilled on a hot iron plate
鐵板茄子 铁板茄子
鐵格子 铁格子
鐵桿 铁杆
鐵桿粉絲 铁杆粉丝
鐵棒 铁棒
鐵樹開花 铁树开花