中文 Trung Quốc
鐵東
铁东
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiết đông huyện Tứ thành phố 四平市, Jilin
鐵東 铁东 phát âm tiếng Việt:
[Tie3 dong1]
Giải thích tiếng Anh
Tiedong district of Siping city 四平市, Jilin
鐵東區 铁东区
鐵板 铁板
鐵板燒 铁板烧
鐵板牛肉 铁板牛肉
鐵板茄子 铁板茄子
鐵格子 铁格子