中文 Trung Quốc
鐵力木
铁力木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ironwood (Mesua ferrea)
鐵力木 铁力木 phát âm tiếng Việt:
[tie3 li4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
ironwood (Mesua ferrea)
鐵匠 铁匠
鐵哥們 铁哥们
鐵哥們兒 铁哥们儿
鐵器 铁器
鐵塔 铁塔
鐵定 铁定