中文 Trung Quốc
鐘鳴鼎食
钟鸣鼎食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong cách sống lộng lẫy
鐘鳴鼎食 钟鸣鼎食 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 ming2 ding3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
extravagant lifestyle
鐘點 钟点
鐘鼎文 钟鼎文
鐙 镫
鐝 镢
鐠 镨
鐡 鐡