中文 Trung Quốc- 鐘馗
- 钟馗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Zhong Kui (hình thần thoại, nghĩa vụ phải lái xe xa linh hồn ma quỷ)
- (hình) một người với sự can đảm để chiến đấu chống lại cái ác
鐘馗 钟馗 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Zhong Kui (mythological figure, supposed to drive away evil spirits)
- (fig.) a person with the courage to fight against evil