中文 Trung Quốc
  • 鐘馗 繁體中文 tranditional chinese鐘馗
  • 钟馗 简体中文 tranditional chinese钟馗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Zhong Kui (hình thần thoại, nghĩa vụ phải lái xe xa linh hồn ma quỷ)
  • (hình) một người với sự can đảm để chiến đấu chống lại cái ác
鐘馗 钟馗 phát âm tiếng Việt:
  • [Zhong1 Kui2]

Giải thích tiếng Anh
  • Zhong Kui (mythological figure, supposed to drive away evil spirits)
  • (fig.) a person with the courage to fight against evil