中文 Trung Quốc
鐘面
钟面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt đồng hồ
鐘面 钟面 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
clock face
鐘頭 钟头
鐘馗 钟馗
鐘鳴漏盡 钟鸣漏尽
鐘點 钟点
鐘鼎文 钟鼎文
鐙 镫