中文 Trung Quốc
鐘祥縣
钟祥县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Zhongxiang ở Hubei
鐘祥縣 钟祥县 phát âm tiếng Việt:
[Zhong1 xiang2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Zhongxiang county in Hubei
鐘罩 钟罩
鐘表盤 钟表盘
鐘錶 钟表
鐘頭 钟头
鐘馗 钟馗
鐘鳴漏盡 钟鸣漏尽