中文 Trung Quốc
鐘擺
钟摆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quả lắc
鐘擺 钟摆 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 bai3]
Giải thích tiếng Anh
pendulum
鐘楚紅 钟楚红
鐘樂 钟乐
鐘樓 钟楼
鐘樓區 钟楼区
鐘樓怪人 钟楼怪人
鐘祥 钟祥