中文 Trung Quốc
鐘室
钟室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Belfry
đồng hồ phòng
鐘室 钟室 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
belfry
clock room
鐘山 钟山
鐘山區 钟山区
鐘山縣 钟山县
鐘楚紅 钟楚红
鐘樂 钟乐
鐘樓 钟楼