中文 Trung Quốc
鐘乳石
钟乳石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhũ đá
鐘乳石 钟乳石 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 ru3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
stalactite
鐘室 钟室
鐘山 钟山
鐘山區 钟山区
鐘擺 钟摆
鐘楚紅 钟楚红
鐘樂 钟乐