中文 Trung Quốc
鐓
镦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xáo trộn (giả mạo miếng)
鐓 镦 phát âm tiếng Việt:
[dun1]
Giải thích tiếng Anh
upsetting (forged pieces)
鐔 镡
鐔 镡
鐗 鐗
鐘乳石 钟乳石
鐘室 钟室
鐘山 钟山