中文 Trung Quốc
鐐鎖
镣锁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fetter khóa (để kiềm chế ngựa)
handcuff khóa
鐐鎖 镣锁 phát âm tiếng Việt:
[liao4 suo3]
Giải thích tiếng Anh
fetter lock (to restrain horse)
handcuff lock
鐒 铹
鐓 镦
鐔 镡
鐗 鐗
鐘 钟
鐘乳石 钟乳石